Characters remaining: 500/500
Translation

góc phẳng

Academic
Friendly

Từ "góc phẳng" trong tiếng Việt được sử dụng trong lĩnh vực hình học để chỉ một loại góc cụ thể. Để dễ hiểu hơn, chúng ta có thể định nghĩa "góc phẳng" như sau:

Định nghĩa:

"Góc phẳng" góc được tạo thành khi sự giao nhau giữa một nhị diện (tức là một hình không gian hai mặt phẳng) một mặt phẳng khác. Mặt phẳng này thường thẳng góc với cạnh của nhị diện. Nói cách khác, góc phẳng góc nằm trong một không gian phẳng, không bị cong hay uốn.

dụ sử dụng:
  1. dụ đơn giản: Khi bạn nhìn vào một cuốn sách đang mở ra, góc giữa hai trang sách một góc phẳng.
  2. Trong hình học: Trong một bài toán hình học, người ta có thể yêu cầu bạn tính góc phẳng giữa mặt phẳng của một tấm bảng mặt phẳng của một tấm giấy đặt trên đó.
Cách sử dụng nâng cao:

Trong các bài học hình học không gian, "góc phẳng" thường được so sánh với các loại góc khác như "góc không phẳng" (góc nằm trong không gian cong hoặc độ uốn).

Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Góc (angle): Từ này có nghĩa chung hơn có thể chỉ bất kỳ loại góc nào, không chỉ riêng góc phẳng.
  • Góc nhọn (acute angle): góc nhỏ hơn 90 độ.
  • Góc vuông (right angle): góc bằng 90 độ.
  • Góc tù (obtuse angle): góc lớn hơn 90 độ nhưng nhỏ hơn 180 độ.
Liên quan:
  • Nhị diện (dihedral angle): góc giữa hai mặt phẳng. Góc phẳng có thể được xem một trường hợp đặc biệt của góc nhị diện khi một trong các mặt phẳng mặt phẳng phẳng.
  • Mặt phẳng (plane): bề mặt phẳng không độ dày mở rộnghạn.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "góc phẳng", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để không nhầm lẫn với các loại góc khác. Ngoài ra, trong các bài học hình học, thường sự phân biệt rõ ràng giữa các loại góc phẳng góc không phẳng dựa trên định nghĩa hình dạng.

  1. Góc tạo thành bởi sự tương giao của một nhị diện với một mặt phẳng thẳng góc với cạnh của nhị diện.

Comments and discussion on the word "góc phẳng"